## **ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU – THỰC HÀNH KHIÊM CUNG**
*(Từ góc nhìn lịch sử, văn hóa, và thực hành tâm linh)*
—
**PHẦN 1 – Khởi nguyên và khái niệm**
1. **Định nghĩa “Khiêm Cung”**
* Nghĩa Hán – Việt: “Khiêm” (khiêm nhường) + “Cung” (cung kính).
* Phân biệt khiêm cung với khiêm tốn, nhún nhường, hạ mình.
* Khiêm cung như một phẩm chất chứ không chỉ là phép xã giao.
2. **Nguồn gốc triết học – tôn giáo**
* Khổng giáo: Khiêm cung trong Lễ, Nghĩa.
* Đạo giáo: Khiêm là thuận theo tự nhiên, nhu thắng cương.
* Phật giáo: Khiêm cung là vô ngã – kính trọng mọi chúng sinh.
3. **Hình ảnh ẩn dụ về khiêm cung**
* “Bông lúa chín cúi đầu”.
* “Nước chảy xuống chỗ trũng”.
* Các câu tục ngữ, ca dao Việt Nam về khiêm nhường.
—
**PHẦN 2 – Lịch sử và diễn tiến**
1. **Khiêm cung trong các nền văn minh**
* Trung Hoa cổ: Hình mẫu bậc quân tử.
* Ấn Độ cổ: Các bậc hiền triết, đạo sĩ.
* Việt Nam cổ: Tư tưởng “Tiên học lễ, hậu học văn”.
2. **Những nhân vật lịch sử tiêu biểu**
* Các vua chúa, tướng lĩnh Việt Nam giữ đức khiêm cung.
* Các bậc thánh nhân, thiền sư, danh nho.
3. **Khiêm cung trong tín ngưỡng dân gian**
* Đạo Mẫu: Đồng nhân giữ lễ, không khoe pháp, không tranh công với Thánh.
* Lễ giáo thờ tổ tiên: “Ngẩng mặt không thẹn với người, cúi mặt không thẹn với đất”.
4. **Suy thoái và phục hưng**
* Thời kỳ đức khiêm bị mai một bởi danh – lợi – quyền.
* Các phong trào, nhân vật kêu gọi trở lại đức khiêm cung.
—
**PHẦN 3 – Khiêm cung trong đời sống hiện đại**
1. **Trong giao tiếp xã hội**
* Ứng xử khiêm cung trong lời nói, hành động.
* Biết lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt.
2. **Trong học tập và công việc**
* Khiêm cung để học hỏi không ngừng.
* Khiêm cung nhưng không tự ti.
3. **Trong gia đình và cộng đồng**
* Giữ hòa khí, nhường nhịn, biết ơn.
4. **Khiêm cung trên không gian mạng**
* Giữ lễ trong bình luận, chia sẻ.
* Không khoe khoang – không hạ bệ người khác để nâng mình.
—
**PHẦN 4 – Lộ trình tu dưỡng đức khiêm cung**
1. **Nhận diện bản ngã**
* Dấu hiệu của ngã mạn, tự cao, hiếu thắng.
* Các “bẫy” dễ mắc khi nghĩ mình khiêm mà vẫn ngầm khoe.
2. **Quán chiếu và thực hành**
* Thiền quán vô ngã.
* Lời nguyện khiêm cung mỗi sáng.
* Ghi chép nhật ký “Bài học khiêm cung” mỗi ngày.
3. **Hành động nuôi dưỡng**
* Giúp người mà không đợi ghi công.
* Xin lỗi khi sai, cảm ơn khi được giúp.
* Khen người khác chân thành.
4. **Khiêm cung bền vững**
* Không bị lay động bởi lời khen – chê.
* Lấy việc khiêm cung làm “bản tính” chứ không phải “kỹ thuật”.
—
**PHỤ LỤC**
* **Tư liệu trích dẫn**: Kinh điển, truyện cổ, giai thoại.
* **Bảng so sánh**: Khiêm cung – khiêm tốn – giả khiêm.
* **Bài tụng**: “Nguyện giữ đức khiêm cung” để hành trì hằng ngày.